Mẫu hợp đồng góp vốn kinh doanh

Mẫu hợp đồng góp vốn kinh doanh
💎Premium
Mauhopdong.vn - F1-530
4.9
27.8K
102

Tải về toàn bộ file

Bao gồm

135.000 ₫

File Word, PDFHướng dẫn chi tiếtTư vấn từ luật sư
Trường hợp bạn cần chỉnh sửa để phù hợp hơn với thực tế ký kết, hãy đăng ký Gói tư vấn – luật sư sẽ hướng dẫn và hiệu chỉnh chi tiết cho bạn.
Thông tin liên hệ tư vấn

Đảm bảo chất lượng

Kiểm duyệt bởi luật sư
Đảm bảo tính pháp lý
Cập nhật theo quy định mới nhất
Tổng tiền135.000 ₫

Video hướng dẫn thanh toán và tải về

Mẫu hợp đồng góp vốn kinh doanh - Hợp đồng góp vốn kinh doanh Bạn đang chuẩn bị góp vốn để kinh doanh nhưng cần đảm bảo quyền lợi? Hợp đồng này là giải pháp giúp giảm 99% rủi ro tranh chấp nội bộ. Hợp đồng quy định rõ về vốn góp, vai trò quản lý, phân chia lợi nhuận và trách nhiệm, bảo vệ quyền lợi hợp pháp, giúp bạn hoàn toàn yên tâm. Tải ngay để xây dựng nền tảng kinh doanh vững chắc!

Thông tin hợp đồng

Việc lập một mẫu hợp đồng góp vốn kinh doanh chặt chẽ là nền tảng vững chắc cho mọi sự hợp tác thành công. Tuy nhiên, nếu thiếu hiểu biết về pháp luật, các cá nhân và doanh nghiệp có thể đối mặt với nhiều rủi ro không lường trước, từ tranh chấp nội bộ đến thiệt hại tài chính nghiêm trọng. Bài viết này, được biên soạn Team Mẫu Hợp Đồng - Luật Thiên Mã sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan sâu sắc và mẫu hợp đồng chuẩn để bạn tham khảo.  

329.1.jpg

Hợp đồng góp vốn kinh doanh là gì và tại sao nó lại quan trọng?

Mẫu hợp đồng góp vốn kinh doanh là một văn bản pháp lý thể hiện sự thỏa thuận và cam kết của hai hay nhiều bên về việc cùng đóng góp tài sản, công sức, hoặc các giá trị khác để thực hiện một hoạt động đầu tư, kinh doanh cụ thể. Về bản chất, đây là một hợp đồng dân sự được quy định và điều chỉnh bởi Bộ luật Dân sự 2015, đồng thời chịu sự chi phối của Luật Doanh nghiệp 2020 đối với các hình thức tổ chức kinh doanh cụ thể.

Vai trò của hợp đồng góp vốn 

Vai trò của hợp đồng này là không thể phủ nhận. Nó không chỉ là bằng chứng pháp lý về sự tồn tại của quan hệ hợp tác mà còn là "kim chỉ nam" cho mọi hoạt động chung. Mẫu hợp đồng góp vốn kinh doanh giúp các bên:

  • Xác định rõ quyền và nghĩa vụ: Phân định rõ ai làm gì, ai chịu trách nhiệm gì, tránh tình trạng chồng chéo hoặc đùn đẩy trách nhiệm.
  • Minh bạch về tài chính: Xác lập tỷ lệ vốn góp, cách thức phân chia lợi nhuận, và phương án xử lý rủi ro, thua lỗ một cách công bằng.
  • Cơ sở giải quyết tranh chấp: Nếu xảy ra bất đồng, các điều khoản trong hợp đồng sẽ là căn cứ pháp lý để giải quyết, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí kiện tụng.

Để đảm bảo hiệu lực và tính hợp pháp, các bên cần chú trọng đến việc định giá chính xác và có văn bản xác nhận đối với mọi loại tài sản góp vốn. Việc này đặc biệt quan trọng nếu tài sản đó không phải là tiền mặt.

Phân loại các hình thức góp vốn phổ biến

Các hình thức góp vốn vô cùng đa dạng, mỗi hình thức lại có những yêu cầu và thủ tục riêng biệt theo quy định của pháp luật. Tùy từng hình thức sẽ có cách soạn thảo mẫu hợp đồng góp vốn kinh doanh. 

  • Góp vốn bằng tiền mặt: Đây là hình thức phổ biến và đơn giản nhất. Các bên cần có giấy tờ xác nhận rõ ràng như phiếu thu, sao kê ngân hàng để chứng minh số tiền đã góp.
  • Góp vốn bằng tài sản: Bao gồm đất đai, nhà xưởng, máy móc, phương tiện vận tải... Các tài sản này phải được định giá bởi các tổ chức định giá chuyên nghiệp để xác định giá trị góp vốn một cách khách quan. Việc định giá sai có thể dẫn đến tranh chấp sau này.
  • Góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ: Đây là hình thức phức tạp hơn, đòi hỏi các bên phải có đầy đủ giấy tờ pháp lý chứng minh quyền sở hữu hợp pháp. Ví dụ, quyền sử dụng đất phải có sổ đỏ, quyền sở hữu trí tuệ (thương hiệu, bằng sáng chế...) phải có văn bằng bảo hộ.

Việc soạn thảo hợp đồng cần sự am hiểu sâu sắc về pháp luật để tránh những lỗ hổng không đáng có. [Tải ngay Mẫu Hợp đồng Góp vốn Kinh doanh mới nhất và được Luật sư tư vấn chi tiết tại đây!]

Các nội dung cơ bản cần có trong một mẫu hợp đồng góp vốn kinh doanh chuẩn

Một mẫu hợp đồng góp vốn kinh doanh chuẩn mực không chỉ là một văn bản khô khan mà còn là bản kế hoạch chi tiết cho sự hợp tác. Thiếu sót bất kỳ điều khoản nào cũng có thể trở thành nguyên nhân của những tranh chấp không đáng có.

Thông tin các bên và Mục tiêu hợp tác

Phần này là cơ sở để xác định chủ thể và phạm vi hợp tác trong mẫu hợp đồng góp vốn kinh doanh.

  • Thông tin chi tiết của các bên: Tên đầy đủ, địa chỉ, số CCCD/MST. Đối với tổ chức, cần có tên công ty, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở.
  • Mục tiêu và phạm vi hợp tác: Nêu rõ mục đích của việc góp vốn (ví dụ: thành lập công ty, thực hiện dự án kinh doanh cụ thể...).

Quy định chi tiết về vốn góp trong mẫu hợp đồng góp vốn kinh doanh 

Đây là phần "xương sống" của hợp đồng. Nó phải được quy định một cách rõ ràng và cụ thể.

  • Tổng số vốn góp: Tổng số tiền hoặc giá trị tài sản mà các bên cam kết góp.
  • Tỷ lệ góp vốn: Tỷ lệ phần trăm cụ thể của mỗi bên trong tổng vốn góp. Điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quyền biểu quyết và tỷ lệ phân chia lợi nhuận.
  • Hình thức và thời hạn góp vốn: Quy định rõ hình thức (tiền mặt, chuyển khoản, tài sản) và thời hạn cụ thể mà mỗi bên phải hoàn thành nghĩa vụ góp vốn.
  • Xử lý khi không góp đủ hoặc đúng hạn: Đây là một điều khoản then chốt. Hợp đồng cần nêu rõ hậu quả pháp lý nếu một bên không thực hiện đúng cam kết (ví dụ: bị phạt, mất quyền lợi, hoặc phải rút khỏi hợp đồng).
329.2.jpg

Phân chia lợi nhuận và xử lý rủi ro, thua lỗ

Điều khoản này của mẫu hợp đồng góp vốn kinh doanh trực tiếp quyết định sự công bằng và bền vững của mối quan hệ hợp tác.

  • Phân chia lợi nhuận: Nêu rõ tỷ lệ và phương thức chia lợi nhuận. Có thể chia theo tỷ lệ vốn góp, theo công sức đóng góp hoặc kết hợp cả hai.
  • Xử lý rủi ro, thua lỗ: Các bên cần thống nhất về trách nhiệm tài chính khi hoạt động kinh doanh thua lỗ.

Để tránh những tranh chấp không đáng có và bảo vệ tối đa lợi ích của bạn, hãy [Liên hệ Luật Thiên Mã để được Luật sư soạn thảo mẫu hợp đồng góp vốn kinh doanh chuyên nghiệp, giảm thiểu rủi ro pháp lý!]

Hợp đồng góp vốn cho từng loại hình doanh nghiệp

Mỗi loại hình doanh nghiệp có những quy định pháp lý riêng biệt, do đó mẫu hợp đồng góp vốn kinh doanh cũng cần được điều chỉnh cho phù hợp.

1. Hợp đồng góp vốn thành lập Công ty TNHH

Đây là loại hình phổ biến nhất ở Việt Nam. Theo Luật Doanh nghiệp 2020, thành viên công ty TNHH phải hoàn thành nghĩa vụ góp vốn trong vòng 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Hợp đồng cần quy định rõ về cam kết này và trách nhiệm hữu hạn của thành viên trong phạm vi số vốn đã góp.

2. Hợp đồng góp vốn thành lập Công ty Cổ phần

Đối với công ty cổ phần, việc góp vốn có thể phức tạp hơn. Hợp đồng góp vốn trong trường hợp này thường là thỏa thuận giữa các cổ đông sáng lập, quy định về số lượng cổ phần phổ thông mà mỗi người cam kết nắm giữ. Mẫu hợp đồng góp vốn kinh doanh cũng cần đề cập đến quyền và nghĩa vụ của các cổ đông, bao gồm quyền biểu quyết, quyền được chia cổ tức, và quyền chuyển nhượng cổ phần.

3. Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC) giữa các cá nhân

Hợp đồng BCC là lựa chọn khi các bên muốn hợp tác kinh doanh mà không thành lập một pháp nhân mới. Hợp đồng này không tạo ra một công ty, mà chỉ quy định về mối quan hệ hợp tác và trách nhiệm liên đới của các bên. Điều khoản về phân chia lợi nhuận, chi phí, và trách nhiệm bồi thường thiệt hại cần được quy định cực kỳ rõ ràng để tránh rủi ro. 

Mỗi mô hình kinh doanh đều có những đặc thù riêng. [Đặt lịch tư vấn với Luật sư để tối ưu hóa mẫu hợp đồng góp vốn kinh doanh phù hợp với loại hình kinh doanh của bạn, đảm bảo tính pháp lý và hiệu quả!]

Lưu ý quan trọng khi lập và ký kết hợp đồng góp vốn

1. Các sai sót và rủi ro thường gặp

Nhiều người thường tự soạn thảo mẫu hợp đồng góp vốn kinh doanh mà không có sự hỗ trợ của luật sư, dẫn đến các sai sót nghiêm trọng:

  • Điều khoản mơ hồ: Các điều khoản không rõ ràng về quyền lợi, nghĩa vụ, đặc biệt là quyền biểu quyết và quyền rút vốn có thể gây ra tranh chấp gay gắt sau này.
  • Thiếu điều khoản xử lý vi phạm: Không có các điều khoản về phạt vi phạm hợp đồng hoặc phương án giải quyết tranh chấp khiến các bên không có căn cứ pháp lý để xử lý khi có vấn đề.
  • Không tính đến các tình huống bất ngờ: Hợp đồng không đề cập đến việc một bên muốn rút vốn, chuyển nhượng phần vốn góp, hoặc khi đối tác không còn khả năng hợp tác.

2. Vai trò của luật sư trong việc thẩm định và tư vấn hợp đồng

Vai trò của luật sư không chỉ dừng lại ở việc soạn thảo mẫu hợp đồng góp vốn kinh doanh. Một luật sư uy tín còn có thể:

  • Thẩm định hợp đồng: Kiểm tra tính hợp pháp của các điều khoản, phát hiện và chỉ ra những rủi ro tiềm ẩn.
  • Tư vấn bảo vệ quyền lợi: Đưa ra các điều khoản bổ sung, các phương án dự phòng để bảo vệ tối đa lợi ích của khách hàng trong mọi tình huống.
  • Đại diện đàm phán: Giúp các bên đàm phán, thương lượng các điều khoản hợp đồng một cách chuyên nghiệp.
329.3.jpg

Kết luận

Mẫu hợp đồng góp vốn kinh doanh không chỉ là một văn bản hành chính mà còn là công cụ pháp lý then chốt bảo vệ quyền lợi và đảm bảo sự bền vững cho mối quan hệ kinh doanh. Việc đầu tư thời gian và tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên nghiệp để soạn thảo một bản hợp đồng chặt chẽ, đầy đủ sẽ giúp bạn phòng ngừa rủi ro ngay từ đầu. Hãy để các Luật sư của Mẫu Hợp Đồng - Luật Thiên Mã trở thành người đồng hành đáng tin cậy, giúp bạn có một bản hợp đồng phù hợp, an toàn nhất.

 

Đánh giá từ khách hàng

Đánh giá