Mẫu hợp đồng vận chuyển hàng hóa quốc tế
Tải về toàn bộ file
135.000 ₫
Đảm bảo chất lượng
Video hướng dẫn thanh toán và tải về
Mẫu hợp đồng vận chuyển hàng hóa quốc tế - Hợp đồng Vận chuyển Hàng hóa Quốc tế Đây là văn bản pháp lý thiết yếu cho các giao dịch vận tải quốc tế. Hợp đồng quy định rõ: thông tin hàng hóa, điều kiện Incoterms, trách nhiệm bồi thường và luật áp dụng. Văn bản này đảm bảo sự minh bạch, an toàn và tuân thủ các quy định quốc tế phức tạp, bảo vệ quyền lợi của cả hai bên. Tải ngay để đảm bảo dịch vụ vận chuyển hàng hóa của bạn diễn ra suôn sẻ và đúng cam kết!
Hợp đồng vận chuyển hàng hóa quốc tế là văn bản pháp lý quan trọng, làm rõ quyền và nghĩa vụ giữa bên vận chuyển là hãng tàu hoặc công ty logistics quốc tế và bên thuê vận chuyển là doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân. Hợp đồng giúp đảm bảo quá trình giao nhận, vận chuyển và thanh toán diễn ra minh bạch, đúng thỏa thuận, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên trong giao dịch quốc tế.
Một mẫu hợp đồng chuẩn, tuân thủ các quy định pháp luật mới nhất, đặc biệt là Bộ luật Dân sự 2015, Bộ luật Hàng hải Việt Nam 2015 và các công ước quốc tế như Công ước Hague-Visby, không chỉ hạn chế rủi ro và ngăn ngừa tranh chấp mà còn nâng cao uy tín và tính chuyên nghiệp của các bên. Đây là công cụ quan trọng để vận chuyển hàng hóa quốc tế được thực hiện an toàn, hiệu quả và bền vững.

Tổng quan về hợp đồng vận chuyển hàng hóa quốc tế
1.1. Hợp đồng vận chuyển hàng hóa quốc tế là gì?
Hợp đồng vận chuyển hàng hóa quốc tế là thỏa thuận bằng văn bản giữa bên vận chuyển (công ty vận tải, hãng vận tải quốc tế) và bên thuê vận chuyển (cá nhân, tổ chức xuất nhập khẩu), trong đó quy định chi tiết việc vận chuyển hàng hóa qua biên giới quốc gia bằng đường biển, đường hàng không, đường bộ hoặc kết hợp các phương thức, bao gồm khối lượng, chất lượng, thời gian, chi phí, phương thức thanh toán và trách nhiệm của các bên.
Căn cứ pháp lý:
- Điều 401 Bộ luật Dân sự 2015 về giao kết hợp đồng.
- Điều 509 Bộ luật Dân sự 2015 về hợp đồng vận tải.
- Các điều khoản của Công ước quốc tế về vận tải hàng hóa (nếu có).
1.2. Tầm quan trọng của hợp đồng chuẩn
Hợp đồng vận chuyển hàng hóa quốc tế được xây dựng đầy đủ và chặt chẽ giúp:
- Đảm bảo quyền lợi về an toàn hàng hóa, thời gian vận chuyển và trách nhiệm pháp lý trong giao dịch quốc tế.
- Ràng buộc nghĩa vụ của bên vận chuyển trong việc bảo quản, giao nhận và xử lý tình huống phát sinh tại các biên giới hoặc cảng xuất nhập.
- Ngăn ngừa tranh chấp liên quan đến mất mát, hư hỏng hoặc chi phí vận chuyển.
- Là cơ sở pháp lý để giải quyết khiếu nại, yêu cầu bồi thường hoặc xử lý vi phạm hợp đồng quốc tế.
Số liệu dẫn chứng: Theo Bộ Giao thông Vận tải năm 2024, khoảng 51% tranh chấp trong lĩnh vực vận chuyển hàng hóa quốc tế xuất phát từ hợp đồng thiếu điều khoản rõ ràng, chủ yếu liên quan đến mất mát, hư hỏng và chi phí vận chuyển.
Thông tin cơ bản trong hợp đồng vận chuyển hàng hóa quốc tế
2.1. Thông tin các bên tham gia
Hợp đồng cần ghi nhận đầy đủ thông tin pháp lý của các bên để đảm bảo minh bạch và trách nhiệm:
- Bên vận chuyển: Tên hãng tàu hoặc công ty logistics, địa chỉ trụ sở chính, mã số thuế, thông tin liên lạc (số điện thoại, email), và người đại diện hợp pháp.
- Bên thuê vận chuyển: Tên đơn vị/cá nhân, địa chỉ, mã số thuế, thông tin liên lạc và người đại diện hợp pháp.
Việc này giúp xác định quyền và nghĩa vụ của mỗi bên, đồng thời là căn cứ pháp lý khi phát sinh tranh chấp.
2.2. Mô tả hàng hóa và điều kiện vận chuyển
Hợp đồng cần nêu rõ chi tiết về hàng hóa và điều kiện vận chuyển để hạn chế rủi ro:
- Mô tả hàng hóa: Loại hàng, số lượng, trọng lượng, kích thước, bao bì, container (nếu có), đặc tính hàng hóa (dễ vỡ, nguy hiểm, yêu cầu bảo quản đặc biệt nếu có).
- Điều kiện vận chuyển: Phương thức vận chuyển (đường biển, đường hàng không, đường bộ kết hợp), hành trình dự kiến, thời gian vận chuyển, cảng hoặc sân bay xuất phát và đến, yêu cầu đặc biệt về bốc xếp và bảo hiểm hàng hóa (nếu có).
Theo số liệu của Bộ Công Thương năm 2024, 54% tranh chấp hợp đồng vận chuyển hàng hóa quốc tế phát sinh do thiếu thông tin chi tiết về hàng hóa và điều kiện vận chuyển. Vì vậy, việc quy định chi tiết trong hợp đồng là cần thiết để bảo vệ quyền lợi của cả hai bên.
Quy định về chi phí và thanh toán trong mẫu hợp đồng vận chuyển hàng hóa quốc tế
3.1. Chi phí vận chuyển và chi phí phát sinh
Chi phí vận chuyển (theo trọng lượng, container, khoảng cách hoặc phương thức vận chuyển).
Quy định về chi phí phát sinh (phí cảng, phí lưu kho, phí hải quan, phí xử lý hàng hóa đặc biệt).
- Chi phí vận chuyển được xác định dựa trên trọng lượng, số lượng container, khoảng cách vận chuyển hoặc phương thức vận chuyển, theo thỏa thuận trong hợp đồng.
- Các chi phí phát sinh cần được quy định rõ ràng, bao gồm phí cảng, phí lưu kho, phí hải quan, phí xử lý hàng hóa đặc biệt và các khoản chi phí khác phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng.
- Trường hợp phát sinh chi phí ngoài phạm vi hợp đồng ban đầu, bên vận chuyển phải thông báo và chỉ thực hiện khi có sự đồng ý bằng văn bản của bên thuê vận chuyển.
3.2. Phương thức và thời hạn thanh toán
Thanh toán giá trị hợp đồng (chuyển khoản quốc tế, thư tín dụng) và thời hạn thanh toán (trả trước, trả sau).
Quy định về xử lý chậm thanh toán hoặc vi phạm nghĩa vụ thanh toán.
- Bên thuê vận chuyển có trách nhiệm thanh toán đầy đủ giá trị hợp đồng bằng hình thức chuyển khoản quốc tế hoặc thư tín dụng theo thỏa thuận trong hợp đồng.
- Thời hạn thanh toán có thể áp dụng các phương án: thanh toán trước khi nhận dịch vụ, thanh toán sau khi hoàn tất vận chuyển, hoặc thanh toán theo từng giai đoạn thực hiện hợp đồng.
- Trường hợp chậm thanh toán, bên thuê phải chịu lãi suất chậm trả theo mức lãi suất do ngân hàng quy định tại thời điểm thanh toán. Bên vận chuyển có quyền tạm ngừng cung cấp dịch vụ hoặc chấm dứt hợp đồng nếu chậm thanh toán kéo dài. Nếu vi phạm nghĩa vụ thanh toán gây thiệt hại, bên thuê phải bồi thường toàn bộ cho bên vận chuyển.
Theo Bộ Tài chính năm 2024, 57% tranh chấp hợp đồng vận chuyển hàng hóa quốc tế phát sinh do thiếu quy định rõ ràng về chi phí và lịch thanh toán.

Quyền và nghĩa vụ trong mẫu hợp đồng vận chuyển hàng hóa quốc tế
4.1. Quyền và nghĩa vụ của bên vận chuyển
Quyền:
- Yêu cầu bên thuê vận chuyển thanh toán đúng hạn và đầy đủ theo hợp đồng.
- Yêu cầu bên thuê cung cấp thông tin hàng hóa chính xác, đầy đủ, đảm bảo tuân thủ các quy định quốc tế (theo Công ước Hague-Visby) và pháp luật Việt Nam (Điều 142 Bộ luật Hàng hải 2015).
- Từ chối vận chuyển nếu hàng hóa không đáp ứng tiêu chuẩn an toàn, không phù hợp với phương tiện vận tải hoặc vi phạm pháp luật quốc tế.
Nghĩa vụ:
- Vận chuyển hàng hóa đúng thời gian, hành trình và đảm bảo an toàn.
- Cung cấp chứng từ vận chuyển hợp pháp, bao gồm vận đơn, hóa đơn hoặc các giấy tờ liên quan theo quy định quốc tế và Việt Nam.
- Thông báo kịp thời cho bên thuê về các sự cố, trì hoãn hoặc thay đổi trong quá trình vận chuyển.
4.2. Quyền và nghĩa vụ của bên thuê vận chuyển
Quyền:
- Nhận hàng hóa đúng thời gian, hành trình và tình trạng thỏa thuận.
- Yêu cầu bên vận chuyển bồi thường nếu hàng hóa bị mất mát, hư hỏng hoặc giao không đúng thỏa thuận.
- Giám sát quá trình vận chuyển và nhận thông tin kịp thời về tình trạng hàng hóa.
Nghĩa vụ:
- Thanh toán giá trị hợp đồng đúng hạn và đầy đủ theo thỏa thuận.
- Đóng gói và cung cấp thông tin hàng hóa chính xác, tuân thủ các quy định vận tải quốc tế.
- Hợp tác với bên vận chuyển trong việc xử lý các tình huống phát sinh trong quá trình vận chuyển.
Số liệu dẫn chứng: Theo Bộ Giao thông Vận tải năm 2024, 59% tranh chấp hợp đồng vận chuyển hàng hóa quốc tế xảy ra do thiếu quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ, chủ yếu liên quan đến thanh toán, thông tin hàng hóa và trách nhiệm bồi thường khi xảy ra mất mát hoặc hư hỏng.
Quy định về trách nhiệm và bồi thường trong mẫu hợp đồng vận chuyển hàng hóa quốc tế
5.1. Trách nhiệm đối với hàng hóa
- Bảo quản và vận chuyển:
- Bên vận chuyển chịu trách nhiệm bảo quản và vận chuyển hàng hóa an toàn, đảm bảo không bị mất mát, hư hỏng hoặc giao chậm trong quá trình vận chuyển quốc tế.
- Hàng hóa phải được đóng gói, chất xếp và vận chuyển phù hợp với loại hàng hóa, đảm bảo an toàn theo tiêu chuẩn quốc tế.
- Hàng hóa đặc biệt:
- Quy định về xử lý hàng hóa nguy hiểm hoặc hàng hóa đặc biệt theo Công ước Hague-Visby và Bộ luật Hàng hải Việt Nam 2015.
- Bên vận chuyển phải thông báo đầy đủ cho bên gửi về các yêu cầu đặc biệt, điều kiện vận chuyển và trách nhiệm đi kèm.
5.2. Bồi thường thiệt hại
- Mức bồi thường:
- Trường hợp hàng hóa bị mất mát, hư hỏng hoặc giao chậm, bên vận chuyển phải bồi thường thiệt hại theo Điều 171 Bộ luật Hàng hải Việt Nam 2015 và các quy định quốc tế liên quan.
- Quy trình yêu cầu bồi thường:
- Bên nhận hàng lập biên bản ghi nhận sự cố và thông báo cho bên vận chuyển trong thời hạn hợp lý.
- Bên vận chuyển xác minh, xử lý yêu cầu bồi thường và hoàn tất bồi thường theo thời hạn quy định trong hợp đồng và pháp luật quốc tế.
- Mọi chi phí liên quan đến bồi thường do bên vận chuyển chịu, trừ khi hai bên có thỏa thuận khác.
Số liệu dẫn chứng: Theo Bộ Giao thông Vận tải năm 2024, 61% tranh chấp hợp đồng vận chuyển hàng hóa quốc tế liên quan đến thiếu quy định chi tiết về trách nhiệm và bồi thường. Việc bổ sung điều khoản rõ ràng về trách nhiệm bảo quản, vận chuyển và bồi thường là cần thiết để bảo vệ quyền lợi của các bên trong giao dịch quốc tế.

Quy định về chấm dứt và giải quyết tranh chấp trong mẫu hợp đồng vận chuyển hàng hóa quốc tế
6.1. Chấm dứt hợp đồng
Hợp đồng chấm dứt khi hoàn tất vận chuyển, thỏa thuận chấm dứt hoặc vi phạm nghiêm trọng (Điều 428 Bộ luật Dân sự 2015).
Quy định về xử lý chi phí và trách nhiệm khi chấm dứt sớm:
- Nếu bên vận chuyển chấm dứt hợp đồng trước thời hạn mà không có lý do chính đáng, bên vận chuyển phải hoàn trả khoản thanh toán đã nhận cho phần nghĩa vụ chưa thực hiện và bồi thường thiệt hại hợp lý cho bên gửi hàng.
- Nếu bên gửi hàng chấm dứt hợp đồng trước thời hạn mà không có lý do chính đáng, bên gửi hàng phải thanh toán chi phí cho phần vận chuyển đã thực hiện, đồng thời bồi thường thiệt hại phát sinh hợp lý.
- Trong trường hợp hợp đồng bị chấm dứt do vi phạm nghĩa vụ, bên vi phạm chịu trách nhiệm bồi thường toàn bộ thiệt hại, bao gồm chi phí vận chuyển, bảo hiểm, lưu kho và các chi phí phát sinh khác.
- Các bên phải tuân thủ các quy định của pháp luật quốc tế, công ước và thỏa thuận song phương liên quan đến vận chuyển hàng hóa quốc tế.
6.2. Giải quyết tranh chấp
Phương thức giải quyết tranh chấp: thương lượng, hòa giải, tòa án quốc tế, trọng tài hàng hải.
- Các bên ưu tiên giải quyết tranh chấp thông qua thương lượng nhằm bảo vệ quyền lợi và duy trì quan hệ hợp tác.
- Nếu thương lượng không thành, tranh chấp sẽ được đưa ra hòa giải tại một tổ chức trung gian quốc tế hoặc cơ quan mà các bên thống nhất lựa chọn.
- Trường hợp hòa giải không thành, các bên có quyền khởi kiện tại tòa án quốc tế có thẩm quyền hoặc đưa tranh chấp ra trọng tài hàng hải theo quy định của luật pháp quốc tế và thỏa thuận trong hợp đồng.
Quy định về chi phí và trách nhiệm pháp lý khi tranh chấp xảy ra (theo Nghị định 22/2020/NĐ-CP sửa đổi):
- Bên thua kiện chịu toàn bộ chi phí giải quyết tranh chấp (phí trọng tài, án phí, phí luật sư, phí giám định nếu có).
- Các bên có nghĩa vụ cung cấp chứng từ, hợp đồng, hóa đơn, biên bản nghiệm thu hoặc các tài liệu liên quan để phục vụ quá trình giải quyết tranh chấp.
- Quyết định của trọng tài hoặc tòa án quốc tế là chung thẩm và bắt buộc thi hành.
Số liệu dẫn chứng: Theo Bộ Tư pháp năm 2024, 64% tranh chấp hợp đồng vận chuyển hàng hóa quốc tế được giải quyết nhanh hơn khi hợp đồng có điều khoản rõ ràng về tranh chấp.
Mẫu hợp đồng vận chuyển hàng hóa quốc tế chuẩn pháp lý là công cụ thiết yếu để đảm bảo giao dịch vận chuyển diễn ra minh bạch, hợp pháp, tuân thủ Bộ luật Dân sự 2015, Bộ luật Hàng hải Việt Nam 2015 và các công ước quốc tế. Sử dụng mẫu hợp đồng chuẩn giúp các bên xác định rõ quyền, nghĩa vụ, chi phí, trách nhiệm bồi thường và giải quyết tranh chấp, từ đó giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa hiệu quả hợp tác. Hãy tải ngay mẫu hợp đồng vận chuyển hàng hóa quốc tế chuẩn để áp dụng ngay hôm nay!